MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02737nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152673 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200911s2020 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202103311143 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202103301017 |
Level of effort used to assign classification |
huelt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103291601 |
Level of effort used to assign classification |
huelt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103291535 |
Level of effort used to assign classification |
huelt |
-- |
202009111222 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
579 |
Item number |
NG-T 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
579 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Nữ Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra tiềm năng hoạt tính sinh học của nguồn gen xạ khuẩn của Việt Nam nhằm khai thác phục vụ nền nông nghiệp hữu cơ: điều tra trên 200 chủng xạ khuẩn, hoàn thiện cơ sở dữ liệu online và xây dựng hồ sơ của 5 chủng xạ khuẩn có tiềm năng: |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG. /c Nguyễn Kim Nữ Thảo ; Nguyễn Hồng Minh ...[et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[250] tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát được hoạt tính kháng 5 chủng nấm gây bệnh nguy hại trên cây trồng của 200 chủng xạ khuẩn bằng phương pháp sàng lọc in vitro. Khảo sát được hoạt tính kháng 4 chủng vi khuẩn gây bệnh nguy hại trên cây trồng của 200 chủng xạ khuẩn bằng phương pháp sàng lọc in vitro. Công bố khả năng kháng các chủng nấm và vi khuẩn gây bệnh trên cây trồng của 200 chủng xạ khuẩn lên cơ sở dữ liệu online. Lựa chọn và xây dựng hồ sơ chủng của 5 chủng xạ khuẩn gây bệnh trên cây trồng có hoạt tính kháng nấm và vi khuẩn tốt nhất. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh cây trồng |
General subdivision |
Nghiên cứu |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gen |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồng Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thị Ngọc Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Anh Đào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Thị Hằng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hồng Anh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Từ tháng 06 năm 2019 đến tháng 06 năm 2020 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
490.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trong nghiên cứu này, 200 chủng xạ khuẩn được phân lập từ nhiều địa điểm khác nhau ở Việt Nam và đang được lưu giữ tại Bảo tàng giống chuẩn vi sinh vật VTCC đã được lựa chọn để khảo sát hoạt tính đối kháng với 5 loại nấm gây bệnh thực vật. |