Nghiên cứu giải pháp tiếp nhận kịch Pháp trong văn học Việt Nam: (Record no. 377826)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02490nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152699
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185749.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201123s2020 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202103301455
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202103301130
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 202011231543
-- ngothuha
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.17.53
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9222
Item number NG-L 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9222
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-L 2020
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thùy Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu giải pháp tiếp nhận kịch Pháp trong văn học Việt Nam:
Remainder of title Đề tài NCKH.QG. QG.17.53 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thùy Linh ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 14 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thông qua việc tiếp cận và xử lý dữ liệu, đề tài tái hiện và mô hình hóa quá trình tiếp nhận kịch Pháp trong văn học Việt Nam. Trên cơ sở phân tích quá trình dịch thuật, trình diễn và nghiên cứu kịch Pháp, đề tài cố gắng rút ra những đặc điểm mang tính quy luật và các bài học kinh nghiệm của quá trình tiếp nhận kịch Pháp tại Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học Việt Nam
General subdivision Lịch sử và phê bình
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sân khấu kịch
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sân khấu dân tộc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học Pháp
General subdivision Lịch sử và phê bình
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 02/2017-02/2020
954 ## - LOCAL FIELDS
a 200000000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Bên cạnh việc mô hình hóa bức tranh tổng thể, đề tài tiến hành nghiên cứu một số trường hợp cụ thể. Đưa ra những phân tích về đặc trưng thể loại, về mối quan hệ giữa yếu tố ngoại nhập và nội sinh thông qua thể loại kịch. Đề tài góp phần chỉ ra đặc điểm của sự tiếp nhận kịch Pháp trong văn học Việt Nam (qua các giai đoạn) cơ chế của sự tiếp nhận (trải qua một hành trình từ dịch thuật, phóng tác tới trình diễn), hiệu quả của tiếp nhận (sự hiện diện của kịch Pháp đã góp phần thúc đẩy quá trình khai sinh ra thể loại kịch nói ở Việt Nam, sự giao thoa giữa sân khấu truyền thống của Việt Nam với kịch Pháp
962 ## - LOCAL FIELDS
a Đại học Quốc gia Hà Nội
b Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 23/11/2020 0.00   895.9222 NG-L 2020 00060000614 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài