MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02620nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152705 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201123s2020 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202103311133 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202103311133 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202103301437 |
Level of effort used to assign classification |
huelt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103291049 |
Level of effort used to assign classification |
huelt |
-- |
202011231634 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.17.07 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
515 |
Item number |
TR-D 2020 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
515 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-D 2020 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Viết Dược |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Động lực của dòng chất lỏng nhớt không nén : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG. 17.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Viết Dược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[30] tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mục tiêu của đề tài là nghiên cứu tính bị chặn, hầu tuần hoàn, tuần hoàn, ổn định của dòng chất lỏng nhớt không nén qua một miền cho trước như một miền ngoại vi, miễn có lỗ thủng. Cụ thể, trong đề tài này tác giả nghiên cứu: Sự tồn tại và tính duy nhất của nghiệm đủ tốt hoặc nghiệm yếu cho phương trình mô tả dòng chất lỏng nhớt không nén với mỗi điều kiện ban đầu trong không gian Lorentz yếu. Tính đặt chỉnh của phương trình tuyến tính thuần nhất. Tính chính quy của nghiệm. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động lực học chất lỏng |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chất lỏng |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toán học |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Từ tháng 02 năm 2017 đến tháng 12 năm 2019 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
350.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Chứng minh sự tồn tại duy nhất và ổn định đa thức của các nghiệm đủ tốt yếu bị chặn, tuần hoàn, hầu tuần hoàn cho phương trình Navier-Stokes-Qseen. Chứng minh sự tồn tại duy nhất của nghiệm đủ tốt địa phương theo thời gian cho phương trình Navier-Stokes-Qseen trong các không gian solenoial Lorentz |
-- |
^{3}_{\sigma, w} |
-- |
Chứng minh sự tồn tại duy nhất của nghiệm đủ tốt toàn cục theo thời gian cho phương trình Navier-Stokes-Qseen trong không gian solenoial Lorentz |
-- |
^{3}_{\sigma, w} |
-- |
Đồng thời, chỉ ra nghiệm này là bị chặn và ổn định đa thức. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |