MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03397nam a2200457 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000152757 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210107s2019 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202104010947 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202103311514 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103311513 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
202103291619 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
202101071454 |
-- |
ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
TXTCN.18.07 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3821 |
Item number |
TR-T 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.3821 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-T 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Tú |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết kế và phát triển các khối chức năng của bộ phát tín hiệu băng tần kép cho thiết bị Internet-of-things : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QG.TXTCN.18.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Xuân Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[80] tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Công nghệ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu các khái niệm cơ bản, các thành phần của mạng IoT, những thách thức khi nghiên cứu phát triển và hướng giải quyết. Khái quát các kiến trúc thiết bị biên IoT trên nền tảng vi xử lý hiện tại và xu hướng phát triển trong thời gian tới, phân tích những ưu điểm, nhược điểm của từng kiến trúc. Nghiên cứu và thiết kế thành công một số khối chức năng cơ bản của bộ thu phát tín hiệu băng tần kép cho thiết bị IoT để tiến tới làm chủ và phát triển vi mạch nền tảng cho các thiết bị IoT |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Internet (Mạng máy tính) |
General subdivision |
Chương trình máy tính |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bộ phát tín hiệu băng tần kép |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Duy Hiếu |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Hùng |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Nam Khánh |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Đức Thọ |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Huy Toàn |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
07/2018-12/2018 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
250 triệu đồng |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã nghiên cứu về xu thế phát triển các công nghệ IoT. Nghiên cứu và thiết kế các khối chức năng cơ bản của bộ thu phát tín hiệu băng tần kép dùng cho thiết bị IoT. Nghiên cứu thiết kế khối xử lý tín hiệu số và thiết lập môi trường kiểm chứng thiết kế. Nghiên cứu thử nghiệm ứng dụng xử lý ảnh tại thiết bị cuối của IoT với mô hình điều khiển công suất tiêu thụ. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Sản phẩm công nghệ: 02 lõi chức năng của bộ thu phát tín hiệu vô tuyến băng tần kép dùng cho thiết bị IoT bao gồm lõi IP khuếch đại công suất và lõi IP điều khiển công suất. Sản phẩm khoa học công bố: 03 bài báo đăng kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế. Đăng ký sở hữu trí tuệ; Sản phẩm đào tạo: tham gia đào tạo 01 nghiên cứu sinh; Phát triển phòng thí nghiệm trọng điểm theo đúng mục tiêu, tiến độ đề ra theo đề án xây dựng và phát triển phòng thí nghiệm. Trong đó, quan trọng nhất là việc xây dựng đạo tạo đội ngũ nghiên cứu, giảng dạy. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
b |
Đại học Công nghệ |