Cây mẫu đơn hoa trắng: (Record no. 377898)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00857nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000152794 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241028153057.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
210419s2020 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049949661 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 895.92234 |
Chỉ số Cutter | NG-Y |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hải Yến, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1975- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cây mẫu đơn hoa trắng: |
Phần còn lại của nhan đề | tập truyện ngắn / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hải Yến |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 226 tr. ; |
Minh họa, phụ bản | 21cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học Việt Nam |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Truyện Ngắn Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. |
Tên tổ chức trực thuộc | Hội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 895.92234 NG-Y 2020 | 02040005911 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 19/04/2021 | 0.00 | |||||
22 | 895.92234 NG-Y 2020 | 02040007676 | 02/01/2025 | 30/09/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 30/09/2024 | 02/01/2025 | Dewey Decimal Classification |