Truyện cổ M'Nông / (Record no. 377923)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00929nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000152835 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241028105134.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
210422s2020 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047025763 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049950971 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043067651 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047025756 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 398.209597 |
Chỉ số Cutter | HOI(TRU) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi Minh Vũ |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Truyện cổ M'Nông / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Minh Vũ (Sưu tầm, biên soạn) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Văn hóa dân tộc, |
Năm xuất bản | 2019-2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 4 Tập. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Tập 3 / 02040007995 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Truyện cổ M'nông |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học dân gian |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Minh Vũ |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. |
Tên tổ chức trực thuộc | Hội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 398.209597 HOI(TRU) 2020 | 02040005954 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 22/04/2021 | 0.00 | |||||
6 | 398.209597 HOI(TRU) 2020 | 02040005955 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 22/04/2021 | 0.00 | |||||
6 | 398.209597 HOI(TRU) 2020 | 02040006429 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 18/04/2022 | 0.00 | ||||||
6 | 398.209597 HOI(TRU) 2020 | 02040006038 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 09/12/2021 | 0.00 | ||||||
4 | 398.209597 HOI(TRU) 2020 | 02040007995 | 25/11/2024 | 14/10/2024 | Giáo trình | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 14/10/2024 | 25/11/2024 | Dewey Decimal Classification |