Hội thảo quốc tế 70 năm hợp tác Việt - Nga về giáo dục và khoa học (Record no. 377962)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00934nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000152912 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185752.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211025s2021 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043244908 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202205251524 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202205201545 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 202205201544 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 202205201542 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
-- | 202110251143 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vierus |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327.597047 |
Item number | HOI 2021 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 327.597047 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HOI 2021 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội thảo quốc tế 70 năm hợp tác Việt - Nga về giáo dục và khoa học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 567 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Nga |
General subdivision | Hợp tác quốc tế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Hợp tác quốc tế |
Geographic subdivision | Nga |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Copy number | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 25/05/2022 | 999999.99 | 7 | 327.597047 HOI 2021 | 02040006477 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 3 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 25/05/2022 | 999999.99 | 14 | 327.597047 HOI 2021 | 02040006475 | 30/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 27/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 25/05/2022 | 999999.99 | 8 | 327.597047 HOI 2021 | 02040006476 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/06/2022 | 0.00 | 1 | 327.597047 HOI 2021 | 05040003930 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/06/2022 | 0.00 | 2 | 327.597047 HOI 2021 | 05040003931 | 11/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | 11/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 25/10/2021 | 999999.99 | 327.597047 HOI 2021 | 00080000589 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 30/05/2022 | 0.00 | 327.597047 HOI 2021 | 00040005668 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 30/05/2022 | 0.00 | 327.597047 HOI 2021 | 00040005667 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 |