Từ điển - Người thầy dạy tiếng : (Record no. 377980)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01053nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152947
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211203s2021 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043159578
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205271012
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202204200915
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202203291452
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202112031126
Level of effort used to assign classification thupt
-- 202112031121
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 443
Item number TUĐ 2021
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 443
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TUĐ 2021
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển - Người thầy dạy tiếng :
Remainder of title từ điển học và giáo dục học /
Statement of responsibility, etc. Michaela Heinz (Tuyển chọn và hiệu chỉnh) ; Người dịch: Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 442 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Pháp
General subdivision Từ điển
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Heinz, Michaela
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Nhung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Thu Hà
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 04/01/2022 999999.99 13 443 TUĐ 2021 02040006128 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 04/01/2022 999999.99 12 443 TUĐ 2021 02040006129 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 04/01/2022 999999.99 12 443 TUĐ 2021 02040006130 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/12/2021 999999.99   443 TUĐ 2021 05040003764 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/12/2021 999999.99   443 TUĐ 2021 05040003765 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/12/2021 999999.99   443 TUĐ 2021 05040003766 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/06/2022 0.00 1 443 TUĐ 2021 05040003918 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/06/2022 0.00 1 443 TUĐ 2021 05040003919 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 27/04/2022 999999.99 10 443 TUĐ 2021 00040005318 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 03/12/2021 999999.99 15 443 TUĐ 2021 00040005192 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 03/12/2021 999999.99 14 443 TUĐ 2021 00040005193 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập