Chỉnh sửa hệ gen công nghệ đột phá của thế kỷ XXI và cơ hội cho nông nghiệp Việt Nam / (Record no. 377981)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152948
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211203s2021 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043154825
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205171552
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202204191626
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202203151436
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202203151435
Level of effort used to assign classification haultt
-- 202112031124
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.523309597
Item number CHI 2021
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 631.523
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHI 2021
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chỉnh sửa hệ gen công nghệ đột phá của thế kỷ XXI và cơ hội cho nông nghiệp Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Phạm Xuân Hội (Chủ Biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 423 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật di truyền
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Di truyền học tế bào
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Hội
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 14/12/2021 999999.99 1 631.523309597 CHI 2021 05040003712 15/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/01/2022 0.00 2 631.523309597 CHI 2021 01040001658 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/01/2022 0.00 2 631.523309597 CHI 2021 01040001659 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/01/2022 0.00 2 631.523309597 CHI 2021 01040001660 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 05/01/2022 0.00 2 631.523309597 CHI 2021 01040001661 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/12/2021 999999.99   631.523309597 CHI 2021 05040003711 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/12/2021 999999.99   631.523309597 CHI 2021 05040003713 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 03/12/2021 999999.99 15 631.523309597 CHI 2021 00040005194 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 03/12/2021 999999.99 15 631.523309597 CHI 2021 00040005195 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 03/12/2021 999999.99 14 631.523309597 CHI 2021 00040005196 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập