Việt Nam và Đức : (Record no. 378007)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01151nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000152979
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211210s2020 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043152388
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205251544
Level of effort used to assign nonsubject heading access points ngothuha
Level of effort used to assign subject headings 202204081523
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202204041545
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202203291634
Level of effort used to assign classification haultt
-- 202112101622
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327.597043
Item number VIE 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 327.597043
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VIE 2020
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Việt Nam và Đức :
Remainder of title phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi toàn cầu. Ấn bản kỷ niệm 45 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - Đức (1975 - 2020) /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Anh Thu, Andreas Stoffers (Đồng chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 512 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quan hệ quốc tế
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Quan hệ nước ngoài
Geographic subdivision Đức
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đức
General subdivision Quan hệ nước ngoài
Geographic subdivision Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stoffers, Andreas
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/05/2022 180000.00 6 327.597043 VIE 2020 02040006502 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/05/2022 180000.00 6 327.597043 VIE 2020 02040006503 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 04/01/2022 999999.99 8 327.597043 VIE 2020 02040006112 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 04/01/2022 999999.99 9 327.597043 VIE 2020 02040006113 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/06/2022 0.00 1 327.597043 VIE 2020 05040003947 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 10/12/2021 0.00   327.597043 VIE 2020 05040003726 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 10/12/2021 0.00   327.597043 VIE 2020 05040003727 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/01/2022 0.00 2 327.597043 VIE 2020 00040005313 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/01/2022 0.00 2 327.597043 VIE 2020 00040005314 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 30/05/2022 0.00   327.597043 VIE 2020 00040005681 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập