Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / (Record no. 378048)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00823nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000153035
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211214s2020 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048232771
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202205171613
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202204121624
Level of effort used to assign classification yenh
-- 202112141539
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 728.09597
Item number NG-T 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 728
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2020
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Thi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 280 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiến trúc nhà ở
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà ở nông thôn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/01/2022 0.00 7 728.09597 NG-T 2020 02040006171 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/01/2022 0.00 10 728.09597 NG-T 2020 02040006172 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/12/2021 0.00 1 728.09597 NG-T 2020 05040003750 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/01/2022 0.00 10 728.09597 NG-T 2020 00040005270 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/01/2022 0.00 10 728.09597 NG-T 2020 00040005271 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2