Law on the stage of emergency (International conference proceedings) (Record no. 378165)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00862nam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000153271 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241226150641.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220406s2020 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043028614 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 340.112 |
Chỉ số Cutter | LAW |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Law on the stage of emergency (International conference proceedings) |
Phần còn lại của nhan đề | = Pháp luật về tình trạng khẩn cấp (Kỷ yếu hội thảo Quốc tế) / |
Thông tin trách nhiệm | School of Law Vietnam National University, Hanoi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hồng Đức, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 672 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 27 cm. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Pháp luật |
Đề mục con hình thức/thể loại | Kỷ yếu |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Quyền con người |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tình trạng khẩn cấp |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | School of Law Vietnam National University, Hanoi |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Nguồn phân loại | Số bản sao |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340.112 LAW 2020 | 05041001240 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/06/2022 | 0.00 | |||||||
5 | 340.112 LAW | 02041001781 | 21/02/2025 | 26/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Nhân văn tham khảo | 26/12/2024 | 21/02/2025 | Dewey Decimal Classification | 1 | ||||
61 | 340.112 LAW 2020 | 00040006415 | 06/01/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/12/2022 | 0.00 | 06/01/2025 | |||||
340.112 LAW 2020 | 00041003018 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/11/2024 | Dewey Decimal Classification |