Quyền trẻ em và lao động trẻ em : (Record no. 378189)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00925nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000153297
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185757.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220406s2020 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043007947
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202204190915
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202204131533
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202204061612
-- thuydung
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.08772
Item number QUY 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.08772
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) QUY 2020
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quyền trẻ em và lao động trẻ em :
Remainder of title giáo trình sau đại học /
Statement of responsibility, etc. Vũ Công Giao (Chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quyền con người
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quyền trẻ em
General subdivision Luật và pháp chế
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lao động trẻ em
General subdivision Luật và pháp chế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Công Giao
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 12/04/2022 0.00 7 342.08772 QUY 2020 02040006284 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/05/2022 0.00 6 342.08772 QUY 2020 02040006566 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 190 342.08772 QUY 2020 00040006605 08/01/2025 8 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 188 342.08772 QUY 2020 00040006606 08/01/2025 9 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 195 342.08772 QUY 2020 00040006600 08/01/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 194 342.08772 QUY 2020 00040006601 08/01/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 192 342.08772 QUY 2020 00040006602 08/01/2025 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 192 342.08772 QUY 2020 00040006603 08/01/2025 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 192 342.08772 QUY 2020 00040006604 08/01/2025 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/06/2022 0.00 1 342.08772 QUY 2020 05040003944 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/04/2022 0.00 4 342.08772 QUY 2020 00040005465 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/04/2022 0.00 5 342.08772 QUY 2020 00040005466 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 26/05/2022 0.00 1 342.08772 QUY 2020 00040005658 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 26/05/2022 0.00 1 342.08772 QUY 2020 00040005657 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 31 342.08772 QUY 2020 00040006598 02/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 16/06/2023 0.00 32 342.08772 QUY 2020 00040006599 02/01/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 02/01/2025