Nghề luật sư ở Việt Nam / (Record no. 378196)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00829nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000153304 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185757.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220406s2020 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043031874 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202204181635 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202204131640 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 202204131640 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 202204061636 |
-- | thuydung |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 347.597072 |
Item number | NGH 2020 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 347.597072 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NGH 2020 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghề luật sư ở Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Ngọc Hải (Chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 242 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật Việt Nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Luật sư |
General subdivision | Luật và pháp chế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Ngọc Hải |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 21/11/2022 | 999999.99 | 5 | 347.597072 NGH 2020 | 02040006971 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 21/11/2022 | 999999.99 | 7 | 347.597072 NGH 2020 | 02040006972 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 21/11/2022 | 999999.99 | 5 | 347.597072 NGH 2020 | 02040006973 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 08/08/2022 | 0.00 | 8 | 347.597072 NGH 2020 | 05040004205 | 10/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 10/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/04/2022 | 999999.99 | 3 | 347.597072 NGH 2020 | 00040005481 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/04/2022 | 999999.99 | 2 | 347.597072 NGH 2020 | 00040005482 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/08/2022 | 0.00 | 6 | 347.597072 NGH 2020 | 05040004204 | 10/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 10/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/08/2022 | 0.00 | 11 | 347.597072 NGH 2020 | 00040005871 | 18/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/08/2022 | 0.00 | 8 | 347.597072 NGH 2020 | 00040005872 | 13/09/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 06/09/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/08/2022 | 0.00 | 6 | 347.597072 NGH 2020 | 00040005873 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/08/2022 | 0.00 | 7 | 347.597072 NGH 2020 | 00040005875 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/08/2022 | 0.00 | 7 | 347.597072 NGH 2020 | 00040005874 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |