MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02472nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000153354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185758.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220412s2021 vm rm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045764343 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202206281116 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202206271026 |
Level of effort used to assign classification |
thuhanth96 |
Level of effort used to assign subject headings |
202204271634 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202204271632 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
202204121551 |
-- |
thuydung |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
345.59704 |
Item number |
TR-V 2021 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
345.59704 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-V 2021 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Tiến Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trách nhiệm hình sự và loại trừ trách nhiệm hình sự : |
Remainder of title |
sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Tiến Việt |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
418 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách phân tích những vấn đề về nội dung của trách nhiệm hình sự với các hình thức đặc trưng cơ bản, cũng như việc loại trừ trách nhiệm hình sự đối với cá nhân trong Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 trên cơ sở tổng kết những tri thức khoa học luật hình sự, thực tiễn áp dụng và kinh nghiệm lập pháp hình sự một số nước trên thế giới để lý giải, qua đó đưa ra xu hướng phát triển của pháp luật hình sự nước ta về hai chế định này và những kiến nghị tiếp tục hoàn thiện các quy định tương ứng đó trước yêu cầu mới của đất nước theo hướng tuân thủ các nguyên tắc nhân đạo, phân hóa trách nhiệm hình sự và yêu cầu kiểm soát, phòng ngừa tội phạm. Trong lần tái bản này, tác giả tiếp tục cập nhật, sửa đổi, bổ sung thêm các tri thức mới nhất về trách nhiệm hình sự và loại trừ trách nhiệm hình sự, qua đó, đáp ứng những đòi hỏi của thực tiễn và nhu cầu hoàn thiện thể chế, trong đó có hoàn thiện pháp luật hình sự Việt Nam trước yêu cầu tiếp tục cải cách tư pháp sau năm 2020 và Chiến lược phát triển đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trách nhiệm hình sự |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hình phạt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật hình sự |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |