Năng lượng sinh học và môi trường / (Record no. 378272)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00953nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000153432
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185758.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220414s2022 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043427448
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202208121452
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202204280853
Level of effort used to assign classification yenh
-- 202204140843
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 572.43
Item number NAN 2022
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 572.43
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NAN 2022
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Năng lượng sinh học và môi trường /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Khải (Chủ biên) ; Trần Thiện Cường ... [et al.].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 547 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năng lượng sinh học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biomass energy
General subdivision Environmental aspects
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Khải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thiện Cường
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out Source of classification or shelving scheme
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/04/2022 0.00 1 572.43 NAN 2022 01040001686 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/04/2022 0.00 1 572.43 NAN 2022 01040001687 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/04/2022 0.00 1 572.43 NAN 2022 01040001688 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/04/2022 0.00   572.43 NAN 2022 05040003864 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/02/2025 168000.00   572.43 NAN 2022 05040004939 26/02/2025   26/02/2025 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 26/02/2025 168000.00   572.43 NAN 2022 05040004940 26/02/2025   26/02/2025 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     Dewey Decimal Classification
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 09/08/2022 0.00 18 572.43 NAN 2022 00040005839 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 09/08/2022 0.00 3 572.43 NAN 2022 00080000605 14/10/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 14/10/2024