Giáo trình thực tập công nghệ hóa học / (Record no. 378275)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01147nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000153436
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185759.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220414s2021 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043423815
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202204191048
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202204162231
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202204162230
Level of effort used to assign classification haultt
-- 202204140851
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.071
Item number GIA 2021
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 660.071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2021
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực tập công nghệ hóa học /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Dung (chủ biên) ; Đào Sỹ Đức ... [et al.]]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ hóa học
General subdivision Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Sỹ Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Xuân Đại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thế Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hồng Ánh Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Tuyết Mai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thị Huệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đình Khải
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 27/10/2022 0.00   660.071 GIA 2021 63240004222 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 31/10/2022 0.00 1 660.071 GIA 2021 63240004135 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/05/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/04/2022 0.00 2 660.071 GIA 2021 01040001696 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/04/2022 0.00 2 660.071 GIA 2021 01040001697 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/04/2022 0.00 2 660.071 GIA 2021 01040001698 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 18/04/2022 0.00   660.071 GIA 2021 05040003861 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 08/08/2022 0.00 17 660.071 GIA 2021 00040005840 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập