Biên niên sự kiện Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / (Record no. 378285)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01807nam a2200493 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000153456
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185759.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220418s2021 vm rm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045773390
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045773406
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045773413
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045773420
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045773437
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045773444
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045773451
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202207221245
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202205271013
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202205271012
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202205270907
Level of effort used to assign classification huelt
-- 202204180940
-- thuydung
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597075
Item number BIE 2021
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597075
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BIE 2021
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Biên niên sự kiện Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Hà (chủ biên) ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 7 tập.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 1, 1930 - 9/1945 / 02040006438 ; 2040006757-- Tập 2, 9/1945 - 7/1954 / 02040006439 ; 02040006758 -- Tập 3, 8/1954 - 1964 / 02040006440 ; 02040006759 -- Tập 4, 1965 - 1975 / 02040006441 ; 02040006760 -- Tập 5, 5/1975 - 11/1986 / 02040006442 ; 02040006761 -- Tập 6, 12/1986 - 2000 / 02040006443 ; 02040006762-- Tập 7, 2001 - 2010 / 02040006763
610 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng cộng sản Việt Nam
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử Đảng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thị Hồng Hạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mạch, Quang Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trọng Thơ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Mỹ Hường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Nhẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Tình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Văn Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Thị Soa
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 1 324.2597075 BIE 2021 02040006437 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 1 324.2597075 BIE 2021 02040006438 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 1 324.2597075 BIE 2021 02040006439 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 14 324.2597075 BIE 2021 02040006443 01/07/2024 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 1 324.2597075 BIE 2021 02040006440 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 1 324.2597075 BIE 2021 02040006441 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/04/2022 0.00 1 324.2597075 BIE 2021 02040006442 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 324.2597075 BIE 2021 02040006761 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 324.2597075 BIE 2021 02040006762 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 324.2597075 BIE 2021 02040006763 01/07/2024 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 324.2597075 BIE 2021 02040006757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 324.2597075 BIE 2021 02040006758 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 324.2597075 BIE 2021 02040006759 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 19/07/2022 0.00 2 324.2597075 BIE 2021 02040006760 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập