MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01560nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000154038 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220527s2020 vm rm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045758397 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202206281110 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
202206270937 |
Level of effort used to assign classification |
thuhanth96 |
Level of effort used to assign subject headings |
202206270935 |
Level of effort used to assign classification |
thuhanth96 |
-- |
202205271541 |
-- |
ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305.23509597 |
Item number |
TR-M 2020 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
305.23509597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TR-M 2020 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Miều |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng và thực hiện chính sách phát triển thanh niên Việt Nam trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Miều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
319 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những nội dung về cơ sở lý luận và cơ sở chính trị, pháp lý đối với xây dựng và thực hiện chính sách phát triển thanh niên. Vai trò của thanh niên Việt Nam trong tiến trình lịch sử. Hoàn cảnh, thời cơ và thách thức đối với thanh niên trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Những giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xây dựng và thực hiện chính sách phát triển thanh niên trong thời gian tới |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thanh niên |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển bền vững |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách kinh tế |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |