Doanh nghiệp xã hội đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội ở Việt Nam : (Record no. 378732)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00981nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000154065 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185808.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220531s2021 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045770283 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202206271623 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202206171632 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 202205311140 |
-- | ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.709597 |
Item number | DOA 2021 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.709597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DOA 2021 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Doanh nghiệp xã hội đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội ở Việt Nam : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Đức Thọ, Trương Thị Nam Thắng (Đồng chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Đức Thọ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Nam Thắng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Copy number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 31/05/2022 | 0.00 | 5 | 338.709597 DOA 2021 | 02040006561 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 14/07/2022 | 0.00 | 4 | 338.709597 DOA 2021 | 02040006716 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/07/2022 | 0.00 | 1 | 338.709597 DOA 2021 | 05040004078 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/07/2022 | 0.00 | 338.709597 DOA 2021 | 05040004079 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/07/2022 | 0.00 | 2 | 338.709597 DOA 2021 | 00040005709 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/07/2022 | 0.00 | 2 | 338.709597 DOA 2021 | 00040005710 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 2 |