Mô hình tăng trưởng dựa vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2021-2030 : (Record no. 378735)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01106nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000154068
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185808.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220531s2021 vm rm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045768594
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202206171623
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
-- 202205311225
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9597
Item number MOH 2021
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MOH 2021
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Mô hình tăng trưởng dựa vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2021-2030 :
Remainder of title sách chuyên khảo /c Đồng chủ biên: Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 471 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tăng trưởng kinh tế
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học công nghệ
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đổi mới sáng tạo
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quang Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Huy Ngọc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 31/05/2022 0.00 5 338.9597 MOH 2021 02040006564 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/07/2022 0.00 3 338.9597 MOH 2021 02040006802 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/07/2022 0.00 3 338.9597 MOH 2021 02040006803 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 20/07/2022 0.00   338.9597 MOH 2021 05040004083 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/07/2022 0.00 4 338.9597 MOH 2021 00040005763 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập