Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : (Record no. 378886)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01001nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000154292 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220801s2017 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045704813 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
-- | 202208011538 |
-- | ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.43 |
Item number | GIA 2018 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.43 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2018 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : |
Remainder of title | Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ giáo dục và Đào tạo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần 11 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia sự thật , |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 491 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ nghĩa Mác - Lênin |
General subdivision | Giáo trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ nghĩa xã hội |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Giáo dục và đào tạo |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/08/2022 | 999999.99 | 335.43 GIA 2018 | V-G2/43692 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/08/2022 | 999999.99 | 335.43 GIA 2018 | V-G2/45270 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 01/08/2022 | 999999.99 | 335.43 GIA 2018 | V-G2/45008 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 22/09/2022 | 999999.99 | 335.43 GIA 2018 | V-G0/38138 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 22/09/2022 | 999999.99 | 1 | 335.43 GIA 2018 | V-G0/37716 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình |