Duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể - TPM : (Record no. 378976)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000154446 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220812s2019 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046538127 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202210111057 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 202208221109 |
Level of effort used to assign classification | nhantt |
-- | 202208121117 |
-- | ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.515 |
Item number | DUY 2019 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658.515 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DUY 2019 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể - TPM : |
Remainder of title | Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 152 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý sản xuất |
General subdivision | Kiểm tra chất lượng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản trị doanh nghiệp |
General subdivision | Kiểm tra sản xuất |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý sản xuất |
General subdivision | Đo lường |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 16 | 658.515 DUY 2019 | 02040006903 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 18 | 658.515 DUY 2019 | 02040006904 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 18 | 658.515 DUY 2019 | 02040006905 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 16 | 658.515 DUY 2019 | 02040006906 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 15 | 658.515 DUY 2019 | 02040006907 | 21/03/2025 | 21/03/2025 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 05040004407 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 05040004408 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 05040004409 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 05040004410 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 05040004411 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 00040006066 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 00040006067 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 00040006068 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 00040006069 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.515 DUY 2019 | 00040006070 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |