Hệ thống quản lý rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 31000 : (Record no. 378978)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00844nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000154448 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220812s2018 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048949068 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202208251132 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 202208221633 |
Level of effort used to assign classification | huelt |
Level of effort used to assign subject headings | 202208221628 |
Level of effort used to assign classification | huelt |
-- | 202208121133 |
-- | ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.155 |
Item number | HET 2018 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658.155 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HET 2018 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống quản lý rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 31000 : |
Remainder of title | nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 168 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý rủi ro |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Risk management. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 02040006913 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 02040006914 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 02040006915 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 02040006916 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 12/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 02040006917 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 05040004318 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 05040004319 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 05040004320 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 05040004321 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 05040004322 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 00040005973 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 00040005972 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 00040005974 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 00040005975 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 15/08/2022 | 0.00 | 658.155 HET 2018 | 00040005976 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |