Nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ - văn hóa của các tục ngữ tiếng Hàn có yếu tố chỉ con giáp (có đối chiếu với tiếng Việt) : (Record no. 378986)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00932nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000154465 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220815 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
-- | 202208151112 |
-- | ngothuha |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
Item number | 1 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | 1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Yến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ - văn hóa của các tục ngữ tiếng Hàn có yếu tố chỉ con giáp (có đối chiếu với tiếng Việt) : |
Remainder of title | Đề tài NCKH.QG. / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Ngoại ngữ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | [19] tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 1 |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | 1 |
700 10 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | 1 , |
Relator term | người hướng dẫn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 15/08/2022 | 0.00 | 1 1 | 00060000731 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Đề tài |