Quản lý an toàn thực phẩm : (Record no. 378995)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00924nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000154475
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185813.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220815s2020 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045573266
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202210070959
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202208221013
Level of effort used to assign classification bactt
-- 202208151623
-- doanphuong
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.192
Item number QUA 2020
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.192
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) QUA 2020
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý an toàn thực phẩm :
Remainder of title nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng /
Statement of responsibility, etc. Chỉnh sửa: Yong Kok Seng, Mã Lai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực phẩm
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element An toàn thực phẩm
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiểm soát chất lượng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yong, Kok Seng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mã, Lai
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00 4 363.192 QUA 2020 05040004367 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00 4 363.192 QUA 2020 05040004368 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00 5 363.192 QUA 2020 05040004369 11/10/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00 4 363.192 QUA 2020 05040004370 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 17/08/2022 0.00 4 363.192 QUA 2020 05040004371 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00 3 363.192 QUA 2020 00040005926 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00 3 363.192 QUA 2020 00040005922 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00 3 363.192 QUA 2020 00040005923 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00 3 363.192 QUA 2020 00040005924 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/08/2022 0.00 3 363.192 QUA 2020 00040005925 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 29/08/2022 0.00 6 363.192 QUA 2020 01040001765 21/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 29/08/2022 0.00 4 363.192 QUA 2020 01040001766 21/02/2025 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 29/08/2022 0.00 4 363.192 QUA 2020 01040001767 21/02/2025 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 29/08/2022 0.00 6 363.192 QUA 2020 01040001768 21/02/2025 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 29/08/2022 0.00 10 363.192 QUA 2020 01040001769 21/02/2025 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025