Hướng dẫn thi hành luật cán bộ, công chức những người là công chức chức danh, số lượng, chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức 2010 : (Record no. 379022)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01239nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000154504
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185814.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220816s2010 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202210111141
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 202210070954
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202208181700
Level of effort used to assign classification bactt
-- 202208161558
-- doanphuong
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.597068
Item number HUO 2010
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 342.597068
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUO 2010
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thi hành luật cán bộ, công chức những người là công chức chức danh, số lượng, chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức, viên chức 2010 :
Remainder of title Nghị định số 21/2010/NĐ-CP ngày 8-3-2010 của Chính Phủ, Nghị định số 18/2010/NĐ-CP ngày 5-3-2010 của Chính Phủ, Nghị định số 06/2010/NĐ-CP ngày 25-1-2010 của Chính Phủ, Thông tư số 01/2010/TT-TTCP ngày 22-1-2010 của Thanh tra Chính phủ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 527 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật công chức
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công chức
General subdivision Luật và pháp chế
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Viên chức
General subdivision Luật và pháp chế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 16/08/2022 0.00 12 342.597068 HUO 2010 00040005889 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập