Tài liệu bồi dưỡng ngạch chuyên viên chính (Record no. 379436)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00964nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000155184
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185822.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220824s2014 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049119941
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202209230920
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202209230916
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202209230915
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202209230914
Level of effort used to assign classification yenh
-- 202208241552
-- huongnt88
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 351.597
Item number TAI 2014-2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 351.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TAI 2014-2016
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu bồi dưỡng ngạch chuyên viên chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách Khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2014-2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 3 quyển.
505 1# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Quyển 1, Phần lý thuyết / 63240001481 -- Quyển 2, các kỹ năng cơ bản / 63240000774 / 63240001712 / 63240001760 / 63240001947
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hành chính nhà nước
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chuyên viên chính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 24/08/2022 999999.99   351.597 TAI 2014-2016 63240000774 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 31/08/2022 0.00   351.597 TAI 2014-2016 63240001711 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 31/08/2022 0.00   351.597 TAI 2014-2016 63240001714 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 31/08/2022 0.00   351.597 TAI 2014-2016 63240001715 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 31/08/2022 0.00   351.597 TAI 2014-2016 63240001760 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/09/2022 999999.99   351.597 TAI 2014-2016 63240001947 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 05/09/2022 999999.99   351.597 TAI 2014-2016 63240001481 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 31/08/2022 0.00   351.597 TAI 2014-2016 63240001712 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2