Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giám đốc, kế toán trưởng doanh nghiệp : quy định mới nhất về kế toán, kiểm toán, thanh tra, kiểm tra, quản lý tài chính, thuế, hóa đơn, chi phí hợp lý, hợp lệ chuyển doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước thành công ty cổ phần, xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán 2012/ (Record no. 379521)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01231nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000155313
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220825s2012 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202208290906
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202208290906
Level of effort used to assign classification yenh
-- 202208251513
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597065
Item number CAM 2012
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.597065
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAM 2012
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giám đốc, kế toán trưởng doanh nghiệp : quy định mới nhất về kế toán, kiểm toán, thanh tra, kiểm tra, quản lý tài chính, thuế, hóa đơn, chi phí hợp lý, hợp lệ chuyển doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước thành công ty cổ phần, xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán 2012/
Statement of responsibility, etc. 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 568 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kế toán
General subdivision Luật và pháp chế
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kiểm toán
General subdivision Luật và pháp chế
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài chính
General subdivision Luật và pháp chế
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuế
General subdivision Luật và pháp chế
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
General subdivision Luật và pháp chế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 25/08/2022 999999.99   346.597065 CAM 2012 63240000877 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 06/09/2022 999999.99   346.597065 CAM 2012 63240002374 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập