Thực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm : (Record no. 380401)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00822nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000157649
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185842.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221212s2008 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202301030924
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 202212301638
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202212301637
Level of effort used to assign classification nhantt
Level of effort used to assign subject headings 202212120932
Level of effort used to assign classification huongnt88
-- 202212120931
-- huongnt88
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 617.69
Item number THU 2008
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 617.69
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THU 2008
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm :
Remainder of title Sách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt /
Statement of responsibility, etc. Trần Thiên Lộc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Y học,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nha khoa
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phục hình răng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 1
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2022 999999.99 81 617.69 THU 2008 00040006296 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2022 999999.99 81 617.69 THU 2008 00040006297 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 12/12/2022 999999.99 81 617.69 THU 2008 00040006298 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/05/2024 999999.99   617.69 THU 2008 00040000198 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/05/2024 999999.99   617.69 THU 2008 00040000199 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   617.69 THU 2008 00030016352 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   617.69 THU 2008 00030016353 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   617.69 THU 2008 00030016354 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   617.69 THU 2008 00030016355 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   617.69 THU 2008 00030016356 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/05/2024 999999.99   617.69 THU 2008 00030016357 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình