Thờ cúng tổ tiên của người Việt công giáo: (Record no. 380494)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01518nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000158167
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185843.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230629s2022 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043643206
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202307030908
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
-- 202306291027
-- doanphuong
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 248.30959734
Item number VU-T 2022
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 248.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-T 2022
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thanh Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thờ cúng tổ tiên của người Việt công giáo:
Remainder of title Nghiên cứu trường hợp giáo xứ Kẻ Sặt, Hải Dương (Sách chuyên khảo) /
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Thanh Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 221 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan tình hình nghiên cứu, quá trình hội nhập của Công giáo Việt Nam với thờ cúng tổ tiên; quan niệm về thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam Công giáo ở Việt Nam; thực hành thờ cúng tổ tiên của người Việt Công giáo ở giáo xứ Kẻ Sặt; một số giá trị cũng như những biến đổi về thờ cúng tổ tiên ở giáo xứ Kẻ Sặt và một số kiến nghị, giải pháp nhằm phát huy các giá trị của thờ cúng tổ tiên trong cộng đồng giáo dân ở Kẻ Sặt
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo xứ
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thờ cúng tổ tiên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 29/06/2023 0.00 1 248.30959734 VU-T 2022 02040007109 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/07/2023 0.00 1 248.30959734 VU-T 2022 05040004661 14/08/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/08/2024 1