MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01518nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000158167 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185843.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230629s2022 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043643206 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202307030908 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
-- |
202306291027 |
-- |
doanphuong |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
248.30959734 |
Item number |
VU-T 2022 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
248.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-T 2022 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Thanh Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thờ cúng tổ tiên của người Việt công giáo: |
Remainder of title |
Nghiên cứu trường hợp giáo xứ Kẻ Sặt, Hải Dương (Sách chuyên khảo) / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
221 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan tình hình nghiên cứu, quá trình hội nhập của Công giáo Việt Nam với thờ cúng tổ tiên; quan niệm về thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam Công giáo ở Việt Nam; thực hành thờ cúng tổ tiên của người Việt Công giáo ở giáo xứ Kẻ Sặt; một số giá trị cũng như những biến đổi về thờ cúng tổ tiên ở giáo xứ Kẻ Sặt và một số kiến nghị, giải pháp nhằm phát huy các giá trị của thờ cúng tổ tiên trong cộng đồng giáo dân ở Kẻ Sặt |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Thiên chúa |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo xứ |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thờ cúng tổ tiên |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |