Thói quen xấu ơi, chào mi / (Record no. 380539)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02691nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000158436
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185844.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230908s2019 vm b 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049316524
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202309081644
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
-- 202309081113
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number KOI 2019
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 158.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KOI 2019
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Koike, Ryunosuke
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thói quen xấu ơi, chào mi /
Statement of responsibility, etc. Ryunosuke Koike; Dịch: Nguyễn Thị Mai
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thói Quen Xấu Ơi, Chào Mi! Một người trông bề ngoài có vẻ hạnh phúc đến đâu đi chăng nữa thì trong sâu thẳm con người ấy ít hay nhiều vẫn có những "thói xấu" mà người khác không nhìn thấy. Đó là sự do dự không quyết đoán, sự so đo tính toán, cảm giác khó chịu khi so bì với người khacsm cảm giác lo lắng sợ người khác nói xấu, hay sự kiêu căng ngạo mạn ( sợ người khác không đánh giá cao mình) v.v... Khi bị chi phối bởi những "thói xấu" = "tính xấu" ấy tâm trạng, cách nói chuyện , cử chỉ của chúng ta không có sự thoải mái và dễ trở nên bức bối, khó chịu mà chúng ta không hề hay biết. Xuất phát từ những suy nghĩ trên, tác giả Koike Ryunosuke đã đưa ra rất nhiều "thói xấu" trong cuốn sách " Thói quen xấu ơi, Chào mi!". Những "thói xấu" đó không chỉ đơn thuần khiến chính bản thân chúng ta khó chịu mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến cả người khác. Nếu ta cứ để mặc cho những "thói xấu" đó tự do phát triển thì không chỉ bản thân chúng ta khổ sở đánh mất sức hấp dẫn của bản thân mà còn khiến cho tình cảm giữa con người và con người xa cách hơn. Nói cách khác, nếu chúng ta rèn luyện để "tạm biệt" được những "thói xấu" = "tính xấu để sống thoải mái hơn thì không chỉ bản thân chúng ta cảm thấy vui sướng mà sức ảnh hưởng của nó lan tỏa ra cả những người xung quanh. Chỉ với điều đơn giản như vậy thôi chúng ta sẽ trở thành người có sức hấp dẫn hơn.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lí học ứng dụng
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thói quen
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoàn thiện cá nhân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Mai
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 08/09/2023 999999.99   158.1 KOI 2019 63240004490 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập