MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03022nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000158442 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230908s2017 vm rm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049435249 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202309081551 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
-- |
202309081140 |
-- |
ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.951 |
Item number |
REI 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
330.951 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
REI 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rein, Shaun |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chấm dứt thời đại Trung Quốc hàng nhái : |
Remainder of title |
sự trỗi dậy của tính sáng tạo, tinh thần cách tân và chủ nghĩa cá nhân ở châu Á / |
Statement of responsibility, etc. |
Shaun Rein ; Người dịch: Phạm Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
317 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Liệu Trung Quốc đã thật sự chấm dứt thời đại hàng nhái? Đây là một câu hỏi mở, không dễ có một kết luận chung. Tuy vậy, quốc gia này đã và đang bắt đầu chuyển đổi từ nền kinh tế bắt chước sang đổi mới sáng tạo. Sự chuyển đổi này, được Shaun Rein - Giám đốc Tập đoàn Nghiên cứu thị trường Trung Quốc (China Market Research Group - CRM), một người Mỹ, có gần 20 năm sống và làm việc tại Trung Quốc, chỉ ra trong cuốn sách "Chấm dứt thời đại hàng nhái - Sự trỗi dậy của tính sáng tạo, tinh thần cách tân và chủ nghĩa cá nhân ở châu Á". Trong cuốn sách của mình, tác giả đưa ra trường hợp thành công (case study) của tập đoàn khách sạn và khu nghỉ dưỡng Starwood. Nhờ hiểu được hành vi du khách, Starwood đã xây dựng được lòng trung thành của khách đối với thương hiệu. Ngoài Starwood, Rein còn đưa nhiều case study khác, thành công có, thất bại có trong việc điều chỉnh đề thích nghi với sự thay đổi của người tiêu dùng Trung Quốc. Đây có thể sẽ là những thông tin tham khảo hữu ích với các doanh nghiệp Việt Nam. Cuốn sách được Rein viết và xuất bản bản tiếng Anh vào năm 2014. Đến nay, ba năm đã qua, Trung Quốc có thêm nhiều thay đổi khác. Thành công về kinh tế của Trung Quốc có kéo dài nữa hay không là điều không ai dám chắc. Điều duy nhất chắc chắn, như Rein chia sẻ, đó là quốc gia này đang thay đổi rất nhanh và những thay đổi của họ ít nhiều đều gây những ảnh hưởng nhất định đến với phần còn lại của thế giới. Để tìm hiểu xem quốc gia này đang tiến đến đâu, cần phải xem họ đã ở đâu, và đó cũng chính là điểm xuất phát của cuốn sách mà Rein viết. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế học |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hàng hóa |
Geographic subdivision |
Trung Quốc |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển kinh tế |
General subdivision |
Xu hướng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tú |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |