MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02436nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000158481 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185845.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230908s2021 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043118162 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202309111002 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202309110850 |
Level of effort used to assign classification |
haultt |
-- |
202309081426 |
-- |
ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
808.0428 |
Item number |
BAI 2021 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
808.0428 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
BAI 2021 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bailey, Stephen |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Academic writing: chỉ dẫn viết luận chuẩn quốc tế dành cho sinh viên = |
Remainder of title |
Academic writing: A handbook for international students / |
Statement of responsibility, etc. |
Stephen Bailey; Phí Mai dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
463 tr. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Academic Writing sẽ giúp các sinh viên quốc tế viết tốt các bài luận và báo cáo cho các khóa học bằng tiếng Anh của họ. Được sửa đổi và cập nhật kỹ lưỡng, cuốn sách ra đời với mong muốn giúp giảng viên và sinh viên dễ dàng tìm ra các chủ đề họ cần, cả trong lớp học lẫn quá trình tự học. Cuốn sách gồm năm phần: Quá trình viết ; Các yếu tố của quá trình viết; Các vấn đề về ngôn ngữ; Từ vựng; Các văn bản mẫu. Ngoài ra, trang web tương tác mới cung cấp đầy đủ các ghi chú giảng dạy cũng như các bài tập khó hơn, tài liệu ôn tập cùng liên kết đến các nguồn khác. Các đặc điểm bổ sung của cuốn sách bao gồm: Bài viết mẫu cho từng kiểu bài viết như nghiên cứu tình huống và bài luận; Sử dụng các văn bản học thuật đáng tin cậy từ nhiều lĩnh vực khác nhau; Được thiết kế để phục vụ mục đích tự học hoặc giảng dạy; Hữu ích ở cả cấp đại học và sau đại học; Bảng chú giải các thuật ngữ. Được soạn thảo nhằm mục đích giải quyết các vấn đề ngôn ngữ cụ thể mà sinh viên quốc tế thường gặp, cuốn sách vô cùng thiết thực này là một hướng dẫn vô giá cho việc viết học thuật bằng tiếng Anh. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Anh |
General subdivision |
Tu từ |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lối viết học thuật |
Form subdivision |
Cẩm nang, hướng dẫn.... |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phí, Mai |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |