MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02813nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000158490 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185845.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230914s2019 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048981242 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202309190939 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
202309181626 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
202309181625 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
202309141512 |
-- |
ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.408 |
Item number |
KOC 2019 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
658.408 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
KOC 2019 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Koch, Charles G. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lợi nhuận tốt: quản trị dựa trên thị trường và cách tạo dựng một doanh nghiệp vĩ đại = |
Remainder of title |
Good Profit / |
Statement of responsibility, etc. |
Charles G. Koch ; Dịch: Nguyễn Phương Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
414 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Từ thực tế xuyên suốt hoạt động kinh doanh của tập đoàn Koch trên toàn thế giới trong gần một thế kỷ, tác giả cuốn sách và cũng là Chủ tịch kiêm CEO của tập đoàn Koch - Charles G. Koch đã tiết lộ "bí mật" khiến công ty của ông tăng trưởng gấp 27 lần trong năm thập kỷ và trung bình cứ sáu năm một lần tăng gấp đôi giá trị doanh nghiệp. Cuốn sách như một thước phim quay chậm về lịch sử hoạt động của Koch, trong đó từng sự kiện và hoạt động trở thành quá trình thử và sai, để tìm ra nguyên tắc hoạt động, xây bộ khung hành động và các bài học xương máu. Đó cũng là các nghiên cứu tình huống để độc giả học về nghệ thuật điều hành doanh nghiệp; không chỉ qua những thành công mà còn cả những thất bại đau thương, những tổn thất lớn cả về tiền bạc và con người của tập đoàn hàng đầu thế giới này. Và dường như, không có gì là bí mật ở đây, ngoài triết lý kinh doanh hướng tới lợi nhuận tốt, như là kết quả của những sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng tự nguyện bỏ tiền ủng hộ, những sản phẩm nâng cao đời sống con người, trong một nền văn hóa nơi nhân viên được trao quyền để hành động nhằm khám phá ra những sở thích và thị hiếu của khách hàng, cùng những phương thức tốt nhất để thỏa mãn họ. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo đức kinh doanh |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa doanh nghiệp |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thành công trong kinh doanh |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Business ethics. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Customer relations |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Social responsibility of business. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Success in business. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Corporate culture. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phương Lan |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |