MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03109nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000158512 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185845.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230915s2023 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047788149 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
202309191023 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
202309190928 |
Level of effort used to assign classification |
huelt |
Level of effort used to assign subject headings |
202309190925 |
Level of effort used to assign classification |
huelt |
Level of effort used to assign subject headings |
202309190925 |
Level of effort used to assign classification |
huelt |
-- |
202309151014 |
-- |
ngothuha |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Item number |
MAI 2023 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
MAI 2023 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Maii Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dám sống với ước mơ / |
Statement of responsibility, etc. |
Maii Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190 tr. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Dám sống với ước mơ không phải là một cuốn sách truyền động lực đơn thuần mà là một cuốn sách "hướng dẫn sử dụng cuộc đời" song hành dài hạn cùng bạn. Những công cụ trong sách đều đơn giản và tinh gọn, để ngay cả những người phụ nữ đã có gia đình với nhiều mối bận tâm vẫn có thể thực hành chạm tới những ước mơ đầu tiên và cả những ước mơ lớn hơn sau đó - thậm chí là những ước mơ bạn chưa từng tưởng tượng ra! Mở đầu cuốn sách là câu nói đậm chất truyền cảm hứng. "Chúng ta có thể có tất cả - đừng hy sinh hạnh phúc của mình vì bất kỳ lý do nào."Từ khi sinh ra, chúng ta không được dạy rằng bản thân mình đang nắm giữ chìa khóa mở cánh cửa cuộc đời, bằng cách nào đó, chúng ta bị tiêm nhiễm vào đầu với những tư tưởng của người lớn đặt ra. Người lớn xem đó là thành công mà ta phải đạt được, và khi bản thân chúng ta thấy khó chịu muốn thoát khỏi sự kìm kẹp đó thì lại chẳng có ý chí vượt lên. Chúng ta đánh đổi trải nghiệm tuổi trẻ bằng những ngày vùi đầu vào học hành, chúng ta thi rớt đại học và tự cho mình kém cỏi, không tài giỏi. Tất cả những điều tương tự ấy từ bao giờ đã hiển nhiên xuất hiện khi chúng ta thất bại. Khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi nhưng chẳng dám sống đúng với cảm xúc cá nhân. Liệu đó có phải là cuộc sống bạn mong muốn hay không? Dám sống với ước mơ chia làm 2 phần với 6 chương rõ rệt. Ở phần đầu tiên, tác giả lần lượt chỉ ra những vấn đề trong cuộc sống đang níu chân bạn ở hiện tại như những vòng tròn ngoại cảnh kìm kẹp, những yếu tố niềm tin đang đóng khung sự phát triển của bạn. Phần thứ 2 đưa ra giải pháp. Cách bạn buông bỏ quá khứ để nắm lấy thành công, và cung cấp kiến thức, công cụ thực sự hiệu quả để bạn bắt tay vào thay đổi hiện thực. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ năng sống |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý học ứng dụng |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ước mơ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |