Encyclopedia of world history & culture / (Record no. 380645)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01844nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000158888
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231023s1985 ja rb 000 0 jpn d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202310240915
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 202310231503
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202310231143
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 202310191653
Level of effort used to assign classification haultt
-- 202310111651
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title jpn
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code JP
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 903
Item number ENC 1985
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 903
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ENC 1985
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Encyclopedia of world history & culture /
Statement of responsibility, etc. 日本科学史学会 編
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title 世界歴史大事典
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. 東京 :
Name of publisher, distributor, etc. 教育出版センター,
Date of publication, distribution, etc. 1985
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 22 tập
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 1, アーイ/04046000095 -- Tập 2, イス-ウン /04046000096 -- Tập 3, エーオン / 04046000097 -- Tập 4, カーカ口 / 04046000098 -- Tập 5, カワーキョ /04046000099 -- Tập 6, キラーケン /04046000100 -- Tập 7, コーコソ /04046000101 -- Tập 8, サーシヌ /04046000102 -- Tập 9,シーショウニ /04046000103 -- Tập 10,ショウヒースソ /04046000104 -- Tập 12, ターチュウシ /04046000105 -- Tập 13, チュウセトゥタ /04046000106 -- Tập 14, トゥチーニッ /04046000107 -- Tập 15, ニューハレ /04046000108 -- Tập 16, ハローファ /04046000109 -- Tập 17, フニーホク /04046000110 -- Tập 18, ホケーミン /04046000111 -- Tập 19, ムーヨン /04046000112 -- Tập 20, ラーワン /04046000113 -- Tập 21, 総索引 /04046000114 -- Tập 22, 類別索引 /04046000115
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element 世界史--辞書
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nhật
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử thế giới
Form subdivision Từ điển
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bách khoa thư
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element 科学技術--歴史--便覧
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element 日本科学史学会 編
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000113 01/07/2024 19 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000114 01/07/2024 20 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 12/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000115 01/07/2024 22 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000095 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000096 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000097 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000098 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000099 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000100 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000101 01/07/2024 7 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000102 01/07/2024 8 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000103 01/07/2024 9 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000104 01/07/2024 10 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000105 01/07/2024 11 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000106 01/07/2024 12 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000107 01/07/2024 13 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000108 01/07/2024 14 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000109 01/07/2024 15 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000110 01/07/2024 16 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000111 01/07/2024 17 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 11/10/2023 0.00   903 ENC 1985 04046000112 01/07/2024 18 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập