Phát triển năng lực công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm đáp ứng yêu cầu giáo dục 4.0 / (Record no. 380726)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01068nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000159184
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185848.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240116s2023 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049915451
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202401291527
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 202401231120
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 202401231117
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202401160920
-- loanmh
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.1734
Item number PHA 2023
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 378.1734
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHA 2023
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển năng lực công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm đáp ứng yêu cầu giáo dục 4.0 /
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Hồng Chi (Chủ biên) ; Phan Thị Tình ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ thông tin
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giao dục đại học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Chi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Tình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thanh Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Huyền Diệp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/01/2024 0.00 16 378.1734 PHA 2023 02040007502 06/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/01/2024 0.00 15 378.1734 PHA 2023 02040007503 29/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 18/01/2024 0.00 25 378.1734 PHA 2023 02040007501 29/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 16/01/2024 0.00   378.1734 PHA 2023 05040004729 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 16/01/2024 0.00 3 378.1734 PHA 2023 05040004730 08/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/01/2024 0.00 5 378.1734 PHA 2023 00040007133 28/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 22/01/2024 0.00 5 378.1734 PHA 2023 00040007134 28/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2024