Võ Nguyên Giáp vị tướng của nhân dân / (Record no. 380770)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00794nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240821144344.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240808s2023 vm ||||| b||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045791141 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 355.0092 |
Chỉ số Cutter | VON |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Võ Nguyên Giáp vị tướng của nhân dân / |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên : Vũ Trọng Lâm |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc Gia sự thật, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 230 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | 24 x 24 cm. |
Minh họa, phụ bản | : tranh ảnh (1 phần màu) |
600 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Võ, Nguyên Giáp |
Năm tháng có liên quan đến một tên | 1911-2013 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tướng |
Đề mục con chung | Tiểu sử |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nhà lãnh đạo quân sự |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Quân đội |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Trọng Lâm |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Nguyễn Thị Hòa |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 | 2 | 02040007532 | 27/09/2024 | 2 | 08/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/08/2024 | ||||
26/09/2024 | 2 | 02040007533 | 27/09/2024 | 3 | 08/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/08/2024 | ||||
05040004801 | 09/08/2024 | 4 | 09/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 09/08/2024 | 959.704092 VON | |||||
05040004802 | 09/08/2024 | 5 | 09/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 09/08/2024 | 959.704092 VON | |||||
26/11/2024 | 15 | 00040007271 | 26/11/2024 | 1 | 08/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/08/2024 |