Xây dựng văn hóa doanh nghiệp doanh nhân Việt Nam : (Record no. 380808)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00656nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240826084049.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240809s2023 vm ||||| b||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047037520 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 338.709597 |
Chỉ số Cutter | XAY |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Xây dựng văn hóa doanh nghiệp doanh nhân Việt Nam : |
Phần còn lại của nhan đề | những vấn đề lý luận và thực tiễn / |
Thông tin trách nhiệm | Nhiều tác giả |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Văn hóa dân tộc, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 599 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hóa doanh nghiệp |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Doanh nghiệp Việt Nam |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2024 | 3 | 02040007563 | 08/10/2024 | 1 | 09/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 09/08/2024 | ||||
05040004803 | 16/08/2024 | 4 | 16/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 16/08/2024 | 338.709597 XAY | |||||
26/11/2024 | 25 | 00040007226 | 26/11/2024 | 1 | 09/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 09/08/2024 | ||||
26/11/2024 | 24 | 00040007227 | 26/11/2024 | 2 | 09/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 09/08/2024 |