Cẩm nang giáo dục gia đình thời hội nhập / (Record no. 380812)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00638nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240821145954.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240809s2023 vm ||||| b||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044721613 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 649.1 |
Chỉ số Cutter | NG-H |
100 10 - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Bích Hậu |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cẩm nang giáo dục gia đình thời hội nhập / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Bích Hậu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Phụ nữ Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 247 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Giáo dục gia đình |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nuôi dạy con |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phát triển trẻ em |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 18 | 02040007576 | 06/12/2024 | 1 | 09/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 09/08/2024 | ||||
05040004810 | 16/08/2024 | 3 | 16/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 16/08/2024 | 649.1 NG-H | |||||
05040004811 | 16/08/2024 | 4 | 16/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 16/08/2024 | 649.1 NG-H | |||||
26/11/2024 | 19 | 00040007255 | 26/11/2024 | 2 | 21/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 21/08/2024 | 649.1 NG-H |