中文+酒店管理 = (Record no. 380823)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
02086nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240827093750.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240815s cc ||||| |||||||||||chi|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9787561963340 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9787561964248 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | CN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.182 |
Chỉ số Cutter | CHI |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 中文+酒店管理 = |
Phần còn lại của nhan đề | Chinese + Hotel management |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 北京 : |
Nhà xuất bản | 北京语言大学出版社 , |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 2 集.; |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
新絲路“中文+職業技能”系列教材 = New Silk Road "Chinese + Vocational Skills" Series | |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | 初级 (137 tr.) / 04043000074 -- 中级 (156 tr.) / 04043000075 |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
新丝路“中文+ 职业技能”系列教材是把中文作为第二语言,结合专业和职业的专门用途、职业用途的职场生存中文教材,既可满足学习者一般中文环境下的基本交际需求,又能满足学习者职业学习需求和职场工作需求。 本系列采取专项语言技能与职业技能训练相结合的中文教学及教材编写模式。从初级最基础的语音知识学习和岗位认知开始,将“中文+ 职业技能”融入在工作场景对话中,把工作分解成一个个任务,用图片认知的方式解决专业词语的认知问题,用视频展示的方法解决学习者掌握中文词语与专业技能的不匹配问题,注重技能的实操性,注重“在做中学”。 本系列教材包括物流管理、汽车服务工程技术、电子商务、机电一体化、计算机网络技术、酒店管理等六个专业,每个专业均包括初、中、高级三册。每册10个单元,每单元由“语音/汉字、课文、交际用语、单元实训、单元小结”等模块组成。 | |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 簡體中文 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Dạy và học |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Từ vựng |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Giao tiếp |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kỹ năng nghề nghiệp |
Đề mục con chung | Dạy và học |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04043000074 | 15/08/2024 | 1 | 15/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 15/08/2024 | ||||
04043000075 | 15/08/2024 | 2 | 15/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 15/08/2024 |