汉语技能教学 = (Record no. 380824)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01572nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240826151954.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240815s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9787561961742 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | CN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.180071 |
Chỉ số Cutter | ZHA |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 翟艳 (Zhai Yan) |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 汉语技能教学 = |
Phần còn lại của nhan đề | Chinese as a second language classroom teaching / |
Thông tin trách nhiệm | 淝艳, 苏英霞 |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 2版 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 北京 : |
Nhà xuất bản | 北京语言大学出版社 , |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 436 页. |
Minh họa, phụ bản | 图 |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
《汉语技能教学》(第2版)是一部系统研究汉语技能教学的专著,搭建了汉语作为第二语言技能教学的理论框架,对汉语综合、说话、听力、阅读和写作技能教学的教学内容、教学方法等进行了全面探讨,并根据《国际汉语能力标准》(英汉对照)、《国际汉语教学通用课程大纲》、《国际中文教育中文水平等级标准》对相关内容做了阐释和说明。书中通过大量的教学实例对教学难点、教学策略等进行了分析,是一部理论与实践相结合的著作 | |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 汉语 |
Đề mục con chung | 对外汉 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Dạy và học |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Nghe hiểu |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Đọc hiểu |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Kĩ năng viết |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Giao tiếp |
700 10 - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 苏英霞 (Su Yingxia) |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Hải Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04043000076 | 15/08/2024 | 1 | 15/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 15/08/2024 |