Gia đình, bạn bè và đất nước : (Record no. 380847)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00713nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240905145742.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240822s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045792339 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 895.922803 |
Chỉ số Cutter | NG-B |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Bình |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Gia đình, bạn bè và đất nước : |
Phần còn lại của nhan đề | Hồi ký / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Bình |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia Sự thật, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 259 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chính trị gia |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Hoạt động cách mạng |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiểu sử |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | nhantt |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Hải Anh |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 85 | 05040004832 | 20/12/2024 | 1 | 22/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 22/08/2024 | ||||
26/11/2024 | 11 | 02040007593 | 26/11/2024 | 2 | 22/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 22/08/2024 | 1 | |||
26/11/2024 | 17 | 00040007282 | 26/11/2024 | 3 | 23/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 23/08/2024 |