Thực trạng phát triển lý luận của Đảng về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội từ năm 1986 đến nay / (Record no. 380854)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00848nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240904084302.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240822s2024 vm ||||| b||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045792483 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 335.4346 |
Chỉ số Cutter | THU |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thực trạng phát triển lý luận của Đảng về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội từ năm 1986 đến nay / |
Thông tin trách nhiệm | Tô Huy Rứa (Chủ biên) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia Sự thật, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 715 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 23cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chủ nghĩa xã hội |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Đường lối của Đảng |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Cách mạng Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tô, Huy Rứa, |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | nhantt |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 | 13 | 05040004836 | 12/12/2024 | 1 | 22/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tham khảo | 22/08/2024 | ||||
08/10/2024 | 6 | 02040007597 | 08/10/2024 | 2 | 22/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 22/08/2024 | ||||
28/02/2025 | 6 | 02040008016 | 28/02/2025 | 1 | 27/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 27/12/2024 | 335.4346 THU | |||
26/11/2024 | 18 | 00040007278 | 26/11/2024 | 3 | 23/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 23/08/2024 |