Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam / (Record no. 380906)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00999nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240904085351.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240826s2024 vm ||||| b||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043193299 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043193862 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 959.70092 |
Chỉ số Cutter | TRA |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Hạnh Cẩn (chủ biên) ; Minh Nghĩa, Việt Anh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 3 quyển ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21cm |
490 0# - Thông tin tùng thư | |
Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam | |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Quyển 2, Nghiên cứu / 02040007609 -- Quyển 2, Nghiên cứu / 02040007614 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lịch sử văn hoá |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chế độ khoa cử |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Thời kỳ phong kiến |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi Hạnh Cẩn, |
Danh hiệu, chức danh | chủ biên |
700 0# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Minh Nghĩa |
700 0# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Việt Anh |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 | 6 | 02040007614 | 06/11/2024 | 1 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 26/08/2024 | |||
06/11/2024 | 8 | 02040007609 | 06/11/2024 | 1 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 26/08/2024 |