Giáo trình toán logic / (Record no. 380923)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00772nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240905142022.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240826s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046713388 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 511.3 |
Chỉ số Cutter | GIA |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình toán logic / |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Hồ Anh Minh, Lê Thị Kim Nga; Nguyễn Thị Anh Thi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Khoa học và kỹ thuật, |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 61 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Toán Logic |
Đề mục con chung | Giáo trình |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Toán học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hồ, Anh Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Thị Kim Nga |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Anh Thi |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 | 7 | 01040002009 | 15/01/2025 | 1 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 26/08/2024 | 45000.00 |