日本語文法セルフ・マスターシリーズ / (Record no. 380928)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01113nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240904104839.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240826m20092010ja ||||| |||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784874240083 (Vol. 2) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784874240212 (Vol. 3) |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.65 |
Chỉ số Cutter | NIH |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Nihongo bunpō serufu masutā shirīzu |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語文法セルフ・マスターシリーズ / |
Thông tin trách nhiệm | 寺村秀夫 企画・編集 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | くろしお出版, |
Năm xuất bản | 2009-2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 3 tập. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Volume. 2, する・した・している / 砂川有里子 著 (110 tr.) / 04046000390 -- Volume. 3, 格助詞 / 益岡隆志, 田窪行則 共著 (101 tr.) / 04046000391 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 日本語 -- |
Đề mục con chung | 動詞 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Dạy và học |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Động từ |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Ngữ pháp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 寺村, 秀夫, 1928-1990, |
Thông tin trách nhiệm | 企画・編集 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 1 | 04046000390 | 17/01/2025 | 1 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 26/08/2024 | |||
17/01/2025 | 1 | 04046000391 | 17/01/2025 | 2 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 26/08/2024 |