近世文学 : 作家と作品: 中村幸彥博士還暦記念論文集 (Record no. 380929)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01244nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240904114751.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240826s1973 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jap |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 895.609 |
Chỉ số Cutter | YUK |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 中村, 幸彦, 1911-1998 |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Kinsei bungaku : sakka to sakuhin: Nakamura Yukihiko hakushi kanreki kinen ronbunshū / Yukihiko Nakamura |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 近世文学 : 作家と作品: 中村幸彥博士還暦記念論文集 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 中央公論社, |
Năm xuất bản | 1973 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 626 頁. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
大阪俄略史-発生期(中村幸彦) 宗祇・兼載伝小見-松梅院禅予の日記より(棚町知弥) 守武千句をめぐっての二、三の問題(島津忠夫) 「虚栗」入集者の様相(石川八朗) 芭蕉連句存疑考(島居清) 芳賀一晶素描(白石悌二) 『春駒狂歌集』とその著者(植谷元) 一竿人佐方乙語-ある獅子門俳人の生涯(大内初夫)...<br/> | |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 日本文学 |
Đề mục con chung | 歴史 |
Đề mục con thời gian | 江戸時代 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học Nhật Bản |
Đề mục con chung | Lịch sử |
Đề mục con thời gian | Thời kỳ Edo |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 | 1 | 04046000392 | 14/01/2025 | 1 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tham khảo | 26/08/2024 |