自動詞・他動詞、使役、受身-ボイス- : (Record no. 380931)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00936nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240905101909.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240826s |||||||| |||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784883191925 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jap |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.65 |
Chỉ số Cutter | AND |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 安藤, 節子 |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Jidōshi, tadōshi, shieki, ukemi boisu : Nihongo bunpō enshū / Andō Setsuko, Ogawa Yoshimi |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 自動詞・他動詞、使役、受身-ボイス- : |
Phần còn lại của nhan đề | 日本語文法演習 / |
Thông tin trách nhiệm | 安藤節子., 小川誉子美 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | スリーエーネットワーク, |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 80 頁. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 動詞 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Dạy và học |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 文法 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Ngữ pháp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 小川, 誉子美 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Huê |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 | 2 | 04046000394 | 12/02/2025 | 1 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 26/08/2024 |